--

đánh tháo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh tháo

+  

  • Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.)
  • Renege on the sale of something (because its price has risen on the market)
Lượt xem: 709