--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh tháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh tháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh tháo
Your browser does not support the audio element.
+
Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.)
Renege on the sale of something (because its price has risen on the market)
Lượt xem: 709
Từ vừa tra
+
đánh tháo
:
Rescue (from a siege, danger, difficultỵ.)